Bạn cần biết mã bưu điện – Postal code – mã zip code thành phố Hồ Chí Minh để giao/nhận hàng? Dưới đây, Bangxephang tổng hợp danh sách mã Zip/Postal Code TP.HCM từ 70000 – 74000 chia theo từng khu vực khác nhau để bạn dùng.
Mã Zip Code là gì?
Mã Zip code hay còn được nhắc tới với nhiều tên gọi khác như mã bưu chính, mã bưu điện Postal code hay zip postal code. Đây là hệ thống mã được liên hiệp bưu chính toàn cầu quy định.
Zip code được xác định bằng một chuỗi số hoặc chữ, hoặc kết hợp chữ và số dùng để chỉ một nơi như quốc gia, tỉnh, H.hay xã.
Chức năng của mã zip code là nhằm tạo điều kiện cho hệ thống bưu điện nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục của người gửi/nhận hàng. Từ đó triển khai hoạt động thu nhận hoặc phân phối sản phẩm, bưu phẩm, thư tín rất nhanh hơn và thuận tiện hơn.
Vì thế, nếu như bạn năm được mã zip code của địa phương mình sinh sống thì sẽ thuận lợi hơn nhiều lần trong hoạt động giao dịch buôn bán với tỉnh thành khác hoặc đất nước khác.
Mã Zip Code là gì?
Mã bưu điện (zipcode) các cơ quan nhà nước ở TP.HCM
Mã bưu điện (zipcode) các cơ quan nhà nước
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
70001 | Hòm thư Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) |
70002 | Hòm thư Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) |
70003 | Hòm thư Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70004 | Hòm thư Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70005 | Hòm thư Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) |
70007 | Hòm thư Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70008 | Hòm thư Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70010 | Hòm thư Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) |
70011 | Hòm thư Đảng ủy Khối công ty Trung ương phía Nam |
70030 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) |
70035 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) |
70036 | Hòm thư Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh |
70037 | Hòm thư Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh |
70040 | Hòm thư Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) |
70041 | Hòm thư Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) |
70042 | Hòm thư Văn phòng II (Bộ Chiến lược và Đầu tư) |
70043 | Hòm thư Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh |
70045 | Hòm thư Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh |
70046 | Hòm thư Đại diện Văn phòng Bộ Truyền thông và quảng cáo tại thành phố Hồ Chí Minh |
70047 | Hòm thư Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh |
70049 | Hòm thư P9, Văn phòng Bộ Công an |
70052 | Hòm thư Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) |
70053 | Hòm thư Bộ Giáo dục và đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh |
70054 | Hòm thư Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh |
70055 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
70056 | Hòm thư văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh |
70057 | Hòm thư văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
70058 | Hòm thư Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70060 | Hòm thư Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh |
70061 | Hòm thư Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70062 | Hòm thư Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh |
70063 | Hòm thư Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70064 | Hòm thư Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ |
70065 | Hòm thư Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) |
70066 | Hòm thư Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70067 | Hòm thư Cơ quan thường trú Đài Truyền hình nước ta tại thành phố Hồ Chí Minh |
70068 | Hòm thư Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70070 | Hòm thư bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam |
70071 | Hòm thư Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70072 | Hòm thư Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70073 | Hòm thư Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) |
70074 | Hòm thư Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) |
70087 | Hòm thư Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
70088 | Hòm thư Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70089 | Hòm thư Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70090 | Hòm thư Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70092 | Hòm thư Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) |
70000 | Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh |
70101 | Hòm thư Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
70102 | Hòm thư Ban Tổ chức thành ủy |
70103 | Hòm thư Ban Tuyên giáo thành ủy |
70104 | Hòm thư Ban Dân vận thành ủy |
70105 | Hòm thư Ban Nội chính thành ủy |
70109 | Hòm thư Đảng ủy khối cơ quan |
70110 | Hòm thư Thành ủy và Văn phòng thành ủy |
70111 | Hòm thư Đảng ủy khối doanh nghiệp |
70116 | Hòm thư Báo Sài Gòn Giải Phóng |
70121 | Hòm thư Hội đồng nhân dân thành phố |
70130 | Hòm thư Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố |
70135 | Hòm thư Tòa án nhân dân thành phố |
70136 | Hòm thư Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
70137 | Hòm thư Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV |
70140 | Hòm thư Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
70141 | Hòm thư Sở Công Thương |
70142 | Hòm thư Sở Kế hoạch và Đầu tư |
70143 | Hòm thư Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
70144 | Hòm thư Sở Ngoại vụ |
70145 | Hòm thư Sở Tài chính |
70146 | Hòm thư Sở Thông tin và truyền thông |
70147 | Hòm thư Sở Văn hoá và Thể thao |
70148 | Hòm thư Sở Du lịch |
70149 | Hòm thư Công an thành phố |
70150 | Hòm thư Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố |
70151 | Hòm thư Sở Nội vụ |
70152 | Hòm thư Sở Tư pháp |
70153 | Hòm thư Sở Giáo dục và Đào tạo |
70154 | Hòm thư Sở Giao thông vận tải |
70155 | Hòm thư Sở Khoa học và Công nghệ |
70156 | Hòm thư Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
70157 | Hòm thư Sở Tài nguyên và Môi trường |
70158 | Hòm thư Sở Xây dựng |
70159 | Hòm thư Sở Quy hoạch – Kiến trúc |
70160 | Hòm thư Sở Y tế |
70161 | Hòm thư Bộ Tư lệnh Thành phố |
70162 | Hòm thư Ban Dân tộc |
70163 | Hòm thư Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
70164 | Hòm thư Thanh tra thành phố |
70165 | Hòm thư Học viện Cán bộ thành phố |
70166 | Hòm thư Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) |
70167 | Hòm thư đài truyền hình thành phố |
70168 | Hòm thư đài Tiếng nói nhân dân thành phố |
70170 | Hòm thư bảo hiểm xã hội thành phố |
70178 | Hòm thư Cục Thuế |
70179 | Hòm thư Cục Hải quan |
70180 | Hòm thư Cục Thống kê |
70181 | Hòm thư kho bạc Nhà nước thành phố |
70185 | Hòm thư Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
70186 | Hòm thư Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
70187 | Hòm thư Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
70188 | Hòm thư Liên đoàn Lao động thành phố |
70189 | Hòm thư Hội Nông dân thành phố |
70190 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
70191 | Hòm thư Thành Đoàn |
70192 | Hòm thư Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
70193 | Hòm thư Hội Cựu chiến binh thành phố |
70199 | Hòm thư điểm phục vụ Bưu điện T78 |
70200 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len |
70201 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng Hòa Ấn Độ |
70202 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ca-na-đa |
70203 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cam-pu-chia |
70204 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cô-oét |
70205 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Cu-ba |
70206 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Liên bang Đức |
70207 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Hà Lan |
70208 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc |
70209 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ |
70210 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hung-ga-ri |
70211 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa I-ta-li-a |
70212 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
70213 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
70214 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ma-lai-xi-a |
70215 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Liên Bang Nga |
70216 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Nhật Bản |
70217 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Niu Di-lân |
70218 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ô-xtơ-rây-li-a |
70219 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Pa-na-ma |
70220 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Pháp |
70221 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan |
70222 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Thụy Sỹ |
70223 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
70224 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Xinh-ga-po |
70225 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Ai-xơ-len |
70226 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Áo |
70227 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Bồ Đào Nha |
70228 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Bỉ |
70229 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Ca-dắc-xtan |
70230 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Chi-lê |
70231 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa E-xtô-ni-a |
70232 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Hy Lạp |
70233 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Man-ta |
70234 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma |
70235 | Hòm thư Lãnh sự quán Mông Cổ |
70236 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Na-uy |
70237 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Nam Phi |
70238 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan |
70239 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Pa-lau |
70240 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Phần Lan |
70241 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Phi-líp-pin |
70242 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Séc |
70243 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Síp |
70244 | Hòm thư Lãnh sự quán Thụy Điển |
70245 | Hòm thư Lãnh sự quán U-crai-na |
70246 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Đông U-ru-goay |
70247 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Xlô-va-ki-a |
70248 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca |
70249 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Su-đăng |
70250 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa En-xan-va-đo |
70251 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Tây Ban Nha |
70252 | Hòm thư Lãnh sự quán Đại Công quốc Lúc-xăm-bua |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 1
Mã bưu điện (zipcode) ở Q.1
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
71000 | Bưu cục Trung tâm Quận 1 |
71001 | Hòm thư Quận ủy |
71002 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71003 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71004 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71006 | Bưu điện phường Bến Nghé |
71007 | Bưu điện phường Đa Kao |
71008 | Bưu điện phường Tân Định |
71009 | Bưu điện phường Bến Thành |
71010 | Bưu điện phường Nguyễn Thái Bình |
71011 | Bưu điện phường Cầu Ông Lãnh |
71012 | Bưu điện phường Phạm Ngũ Lão |
71013 | Bưu điện phường Cô Giang |
71014 | Bưu điện phường Nguyễn Cư Trinh |
71015 | Bưu điện phường Cầu Kho |
71050 | Bưu cục phát Q1 |
71051 | Bưu cục phát TTDVKH TP. HCM |
71052 | Bưu cục phát Trung Tâm 1 |
71053 | Bưu cục phát Q3 |
71054 | Bưu cục phát Quận 4 |
71055 | Bưu cục KHL Sài Gòn |
71056 | Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế TP. HCM |
71057 | Bưu cục Nguyễn Du |
71058 | Bưu cục Đa Kao |
71059 | Bưu cục Tân Định |
71060 | Bưu cục Bến Thành |
71061 | Bưu cục Trần Hưng Đạo |
71099 | Bưu cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh |
Mã bưu chính Postal code/Zip code của Hồ Chí Minh mới nhất 2022
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 2
Mã bưu điện (zipcode) ở Q2
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
71100 | Bưu cục Trung tâm Q2 |
71101 | Hòm thư Quận ủy |
71102 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71103 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71104 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71106 | Bưu điện phường An Phú |
71107 | Bưu điện phường Thảo Điền |
71108 | Bưu điện phường Bình An |
71109 | Bưu điện phường An Khánh |
71110 | Bưu điện phường Thủ Thiêm |
71111 | Bưu điện phường An Lợi Đông |
71112 | Bưu điện phường Bình Khánh |
71113 | Bưu điện phường Bình Trưng Tây |
71114 | Bưu điện phường Thạnh Mỹ Lợi |
71115 | Bưu điện phường Cát Lái |
71116 | Bưu điện phường Bình Trưng Đông |
71150 | Bưu cục phát Q.2 |
71151 | Bưu cục An Điền |
71152 | Bưu cục An Khánh |
71153 | Bưu cục Bình Trưng |
71154 | Bưu cục Cát Lái |
71155 | Bưu cục Tân Lập |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 3
Mã bưu chính | Đối tượn gán mã |
72400 | Bưu cục Trung tâm Quận 3 |
72401 | Hòm thư Quận ủy |
72402 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72403 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72404 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72406 | Bưu điện phường 5 |
72407 | Bưu điện phường 6 |
72408 | Bưu điện phường 8 |
72409 | Bưu điện phường 14 |
72410 | Bưu điện phường 12 |
72411 | Bưu điện phường 11 |
72412 | Bưu điện phường 13 |
72413 | Bưu điện phường 10 |
72414 | Bưu điện phường 9 |
72415 | Bưu điện phường 7 |
72416 | Bưu điện phường 4 |
72417 | Bưu điện phường 3 |
72418 | Bưu điện phường 2 |
72419 | Bưu điện phường 1 |
72450 | Bưu cục phát Quận 3 |
72451 | Bưu cục Vườn Xoài |
72452 | Bưu cục Nguyễn Văn Trôi |
72453 | Bưu cục Bàn Cờ |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 4
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
72800 | Bưu cục Trung tâm Q.4 |
72801 | Hòm thư Quận ủy |
72802 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72803 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72804 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72806 | Bưu điện phường 12 |
72807 | Bưu điện phường 9 |
72808 | Bưu điện phường 6 |
72809 | Bưu điện phường 5 |
72810 | Bưu điện phường 2 |
72811 | Bưu điện phường 1 |
72812 | Bưu điện phường 3 |
72813 | Bưu điện phường 4 |
72814 | Bưu điện phường 8 |
72815 | Bưu điện phường 10 |
72816 | Bưu điện phường 14 |
72817 | Bưu điện phường 15 |
72818 | Bưu điện phường 16 |
72819 | Bưu điện phường 18 |
72820 | Bưu điện phường 13 |
72850 | Bưu cục phát Quận 4 |
72851 | Bưu cục Khánh Hội |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 5
Mã bưu điện (zipcode) ở Q5
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
72700 | Bưu cục Trung tâm Q5 |
72701 | Hòm thư Quận ủy |
72702 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72703 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72704 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72706 | Bưu điện phường 8 |
72707 | Bưu điện phường 7 |
72708 | Bưu điện phường 1 |
72709 | Bưu điện phường 2 |
72710 | Bưu điện phường 3 |
72711 | Bưu điện phường 4 |
72712 | Bưu điện phường 9 |
72713 | Bưu điện phường 12 |
72714 | Bưu điện phường 11 |
72715 | Bưu điện phường 15 |
72716 | Bưu điện phường 14 |
72717 | Bưu điện phường 13 |
72718 | Bưu điện phường 10 |
72719 | Bưu điện phường 6 |
72720 | Bưu điện phường 5 |
72750 | Bưu cục phát Q.5 |
72751 | Bưu cục phát Trung Tâm 3 |
72752 | Bưu cục phát Q.11 |
72753 | Bưu cục phát Q.6 |
72754 | Bưu cục TTDVKH Chợ Lớn |
72755 | Bưu cục phát Q.8 |
72756 | Bưu cục KHL Chợ Lớn 1 |
72757 | Bưu cục Nguyễn Tri Phương |
72758 | Bưu cục Nguyễn Duy Dương |
72759 | Bưu cục Nguyễn Trãi |
72760 | Bưu cục Lê Hồng Phong |
72761 | Bưu cục Hùng Vương |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 6
Mã bưu điện (zipcode) ở Quận 6
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
73100 | Bưu cục Trung tâm Q6 |
73101 | Hòm thư Quận ủy |
73102 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73103 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73104 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73106 | Bưu điện phường 1 |
73107 | Bưu điện phường 2 |
73108 | Bưu điện phường 3 |
73109 | Bưu điện phường 4 |
73110 | Bưu điện phường 5 |
73111 | Bưu điện phường 6 |
73112 | Bưu điện phường 9 |
73113 | Bưu điện phường 8 |
73114 | Bưu điện phường 7 |
73115 | Bưu điện phường 10 |
73116 | Bưu điện phường 11 |
73117 | Bưu điện phường 12 |
73118 | Bưu điện phường 13 |
73119 | Bưu điện phường 14 |
73150 | Bưu cục Minh Phụng |
73151 | Bưu cục Lý Chiêu Hoàng |
73152 | Bưu cục Phú Lâm |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 7
Mã bưu điện (zipcode) ở Q.7
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
72900 | Bưu cục Trung tâm Q.7 |
72901 | Hòm thư Quận ủy |
72902 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72903 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72904 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72906 | Bưu điện phường Phú Mỹ |
72907 | Bưu điện phường Phú Thuận |
72908 | Bưu điện phường Tân Phú |
72909 | Bưu điện phường Tân Thuận Đông |
72910 | Bưu điện phường Tân Thuận Tây |
72911 | Bưu điện phường Tân Kiểng |
72912 | Bưu điện phường Tân Hưng |
72913 | Bưu điện phường Tân Quy |
72914 | Bưu điện phường Bình Thuận |
72915 | Bưu điện phường Tân Phong |
72950 | Bưu cục phát Quận 7A |
72951 | Bưu cục phát Quận 7B |
72952 | Bưu cục TTDVKH Nam Sài Gòn |
72953 | Bưu cục phát Tân Hưng |
72956 | Bưu cục Phú Mỹ |
72957 | Bưu cục Tân Thuận Đông |
72958 | Bưu cục Tân Thuận |
72959 | Bưu cục Tân Quy Đông |
72960 | Bưu cục Tân Phong |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 8
Mã bưu điện (zipcode) ở Q.8
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
73000 | Bưu cục Trung tâm Quận 8 |
73001 | Hòm thư Quận ủy |
73002 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73003 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73004 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73006 | Bưu điện phường 11 |
73007 | Bưu điện phường 9 |
73008 | Bưu điện phường 8 |
73009 | Bưu điện phường 10 |
73010 | Bưu điện phường 13 |
73011 | Bưu điện phường 12 |
73012 | Bưu điện phường 14 |
73013 | Bưu điện phường 15 |
73014 | Bưu điện phường 16 |
73015 | Bưu điện phường 7 |
73016 | Bưu điện phường 6 |
73017 | Bưu điện phường 5 |
73018 | Bưu điện phường 4 |
73019 | Bưu điện phường 3 |
73020 | Bưu điện phường 2 |
73021 | Bưu điện phường 1 |
73050 | Bưu cục phát Q.8 |
73052 | Bưu cục Dã Tượng |
73053 | Bưu cục Chánh Hưng |
73054 | Bưu cục Rạch Ông |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 9
Mã bưu điện (zipcode) ở Q.9
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
71200 | Bưu cục Trung tâm Q9 |
71201 | Hòm thư Quận ủy |
71202 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71203 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71204 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71206 | Bưu điện phường Hiệp Phú |
71207 | Bưu điện phường Tăng Nhơn Phú A |
71208 | Bưu điện phường Phước Long A |
71209 | Bưu điện phường Phước Bình |
71210 | Bưu điện phường Phước Long B |
71211 | Bưu điện phường Tăng Nhơn Phú B |
71212 | Bưu điện phường Phú Hữu |
71213 | Bưu điện phường Long Trường |
71214 | Bưu điện phường Long Phước |
71215 | Bưu điện phường Trường Thạnh |
71216 | Bưu điện phường Long Thạnh Mỹ |
71217 | Bưu điện phường Long Bình |
71218 | Bưu điện phường Tân Phú |
71250 | Bưu cục phát Q9 |
71251 | Bưu cục Chợ Nho |
71252 | Bưu cục Phước Long |
71253 | Bưu cục Phước Bình |
71254 | Bưu cục Phú Hữu |
71255 | Bưu cục Cây Dầu |
71256 | Bưu cục Trường Thạnh |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 10
Mã bưu điện (zipcode) ở Q10
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
72500 | Bưu cục Trung tâm Q10 |
72501 | Hòm thư Quận ủy |
72502 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72503 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72504 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72506 | Bưu điện phường 14 |
72507 | Bưu điện phường 9 |
72508 | Bưu điện phường 10 |
72509 | Bưu điện phường 11 |
72510 | Bưu điện phường 12 |
72511 | Bưu điện phường 13 |
72512 | Bưu điện phường 15 |
72513 | Bưu điện phường 8 |
72514 | Bưu điện phường 7 |
72515 | Bưu điện phường 6 |
72516 | Bưu điện phường 5 |
72517 | Bưu điện phường 4 |
72518 | Bưu điện phường 3 |
72519 | Bưu điện phường 2 |
72520 | Bưu điện phường 1 |
72550 | Bưu cục phát Quận 10 |
72551 | Bưu cục phát Trung tâm 4 |
72552 | Bưu cục phát Logistics |
72553 | Bưu cục KHL Chợ Lớn 2 |
72555 | Bưu cục Phú Thọ |
72557 | Bưu cục Bà Hạt |
72558 | Bưu cục Ngã Sáu Dân Chủ |
72559 | Bưu cục Sư Vạn Hạnh |
72560 | Bưu cục Hoà Hưng |
72561 | Bưu cục Ngô Quyền |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 11
1 | BC. Trung tâm Q.11 | 72600 |
2 | Quận ủy | 72601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 |
6 | P. 10 | 72606 |
7 | P. 14 | 72607 |
8 | P. 5 | 72608 |
9 | P. 3 | 72609 |
10 | P. 1 | 72610 |
11 | P. 2 | 72611 |
12 | P. 16 | 72612 |
13 | P. 9 | 72613 |
14 | P. 8 | 72614 |
15 | P. 12 | 72615 |
16 | P. 6 | 72616 |
17 | P. 4 | 72617 |
18 | P. 7 | 72618 |
19 | P. 13 | 72619 |
20 | P. 11 | 72620 |
21 | P. 15 | 72621 |
22 | BC. Đầm Sen | 72650 |
23 | BC. Lạc Long Quân | 72651 |
24 | BC. Phó Cơ Điều | 72652 |
25 | BC. Tôn Thất Hiệp | 72653 |
26 | BC. Lữ Gia | 72654 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 12
1 | BC. Trung tâm Q.12 | 71500 |
2 | Quận ủy | 71501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 |
6 | P. Tân Chánh Hiệp | 71506 |
7 | P. Trung Mỹ Tây | 71507 |
8 | P. Đông Hưng Thuận | 71508 |
9 | P. Tân Hưng Thuận | 71509 |
10 | P. Tân Thới Nhất | 71510 |
11 | P. Tân Thới Hiệp | 71511 |
12 | P. Hiệp Thành | 71512 |
13 | P. Thới An | 71513 |
14 | P. Thạnh Xuân | 71514 |
15 | P. Thạnh Lộc | 71515 |
16 | P. An Phú Đông | 71516 |
17 | BCP. Quận 12 A | 71550 |
18 | BCP. Q12 B | 71551 |
19 | BC. Công Viên ứng dụng Quang trung | 71552 |
20 | BC. Trung Mỹ Tây | 71553 |
21 | BC. Quang Trung | 71554 |
22 | BC. Nguyễn Văn Quá | 71555 |
23 | BC. Bàu Nai | 71556 |
24 | BC. Tân Thới Nhất | 71557 |
25 | BC. Tân Thới Hiệp | 71558 |
26 | BC. Hiệp Thành | 71559 |
27 | BC. Nguyễn Thị Kiểu | 71560 |
28 | BC. Hà Huy Giáp | 71561 |
29 | BC. Ngã Tư Ga | 71562 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Gò Vấp
1 | BC. Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 |
2 | Quận ủy | 71401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 |
6 | P. 10 | 71406 |
7 | P. 7 | 71407 |
8 | P. 4 | 71408 |
9 | P. 3 | 71409 |
10 | P. 1 | 71410 |
11 | P. 5 | 71411 |
12 | P. 6 | 71412 |
13 | P. 17 | 71413 |
14 | P. 15 | 71414 |
15 | P. 13 | 71415 |
16 | P. 16 | 71416 |
17 | P. 9 | 71417 |
18 | P. 14 | 71418 |
19 | P. 8 | 71419 |
20 | P. 12 | 71420 |
21 | P. 11 | 71421 |
22 | BCP. Gò Vấp | 71450 |
23 | BC. KHL Nguyễn Oanh | 71451 |
24 | BC. Trưng Nữ Vương | 71452 |
25 | BC. Xóm Mới | 71453 |
26 | BC. Lê Văn Thọ | 71454 |
27 | BC. An Hội | 71455 |
28 | BC. Thông Tây Hội | 71456 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Thạnh
1 | BC. Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 |
2 | Quận ủy | 72301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 |
6 | P. 14 | 72306 |
7 | P. 24 | 72307 |
8 | P. 25 | 72308 |
9 | P. 27 | 72309 |
10 | P. 26 | 72310 |
11 | P. 13 | 72311 |
12 | P. 12 | 72312 |
13 | P. 11 | 72313 |
14 | P. 5 | 72314 |
15 | P. 6 | 72315 |
16 | P. 7 | 72316 |
17 | P. 3 | 72317 |
18 | P. 1 | 72318 |
19 | P. 2 | 72319 |
20 | P. 15 | 72320 |
21 | P. 17 | 72321 |
22 | P. 21 | 72322 |
23 | P. 19 | 72323 |
24 | P. 22 | 72324 |
25 | P. 28 | 72325 |
26 | BCP. Bình Thạnh | 72350 |
27 | BCP. Trung Tâm 2 | 72351 |
28 | BC. TTDVKH Gia Định 1 | 72352 |
29 | BC. Thanh Đa | 72353 |
30 | BC. Hàng Xanh | 72354 |
31 | BC. Thị Nghè | 72355 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Phú Nhuận
1 | BC. Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 |
2 | Quận ủy | 72201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 |
6 | P. 11 | 72206 |
7 | P. 12 | 72207 |
8 | P. 17 | 72208 |
9 | P. 15 | 72209 |
10 | P. 2 | 72210 |
11 | P. 1 | 72211 |
12 | P. 7 | 72212 |
13 | P. 3 | 72213 |
14 | P. 4 | 72214 |
15 | P. 5 | 72215 |
16 | P. 9 | 72216 |
17 | P. 8 | 72217 |
18 | P. 10 | 72218 |
19 | P. 14 | 72219 |
20 | P. 13 | 72220 |
21 | BCP. Phú Nhuận | 72250 |
22 | BC. Đông Ba | 72251 |
23 | BC. Lê Văn Sỹ | 72252 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Bình
1 | BC. Trung tâm quận Tân Bình | 72100 |
2 | Quận ủy | 72101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 |
6 | P. 4 | 72106 |
7 | P. 1 | 72107 |
8 | P. 2 | 72108 |
9 | P. 15 | 72109 |
10 | P. 13 | 72110 |
11 | P. 12 | 72111 |
12 | P. 14 | 72112 |
13 | P. 11 | 72113 |
14 | P. 10 | 72114 |
15 | P. 9 | 72115 |
16 | P. 8 | 72116 |
17 | P. 6 | 72117 |
18 | P. 7 | 72118 |
19 | P. 5 | 72119 |
20 | P. 3 | 72120 |
21 | BCP. Tân Bình | 72150 |
22 | BC. Phạm Văn Hai | 72151 |
23 | BC. Tân Sơn Nhất | 72152 |
24 | BC. Bà Queo | 72153 |
25 | BC. Bàu Cát | 72154 |
26 | BC. Hoàng Hoa Thám | 72155 |
27 | BC. Bàu Cát | 72156 |
28 | BC. Ly Thường Kiệt | 72157 |
29 | BC. Bảy Hiền | 72158 |
30 | BC. Chí Hòa | 72159 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Phú
1 | BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
2 | Quận ủy | 72001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
6 | P. Hoà Thạnh | 72006 |
7 | P. Tân Thành | 72007 |
8 | P. Tân Sơn Nhì | 72008 |
9 | P. Tây Thạnh | 72009 |
10 | P. Sơn Kỳ | 72010 |
11 | P. Tân Quý | 72011 |
12 | P. Phú Thọ Hoà | 72012 |
13 | P. Phú Thạnh | 72013 |
14 | P. Hiệp Tân | 72014 |
15 | P. Tân Thới Hoà | 72015 |
16 | P. Phú Trung | 72016 |
17 | BCP. Tân Phú | 72050 |
18 | BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
19 | BC. KHL Tân Quý | 72052 |
20 | BC. TMĐT Tân Bình | 72053 |
21 | BC. Gò Dầu | 72054 |
22 | BC. Tây Thạnh | 72055 |
23 | BC. KCN Tân Bình | 72056 |
24 | BC. Phú Thọ Hòa | 72057 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Tân
1 | BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
2 | Quận ủy | 71901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
6 | P. An Lạc | 71906 |
7 | P. An Lạc A | 71907 |
8 | P. Bình Trị Đông B | 71908 |
9 | P. Tân Tạo A | 71909 |
10 | P. Bình Trị Đông | 71910 |
11 | P. Bình Trị Đông A | 71911 |
12 | P. Binh Hưng Hoà A | 71912 |
13 | P. Bình Hưng Hòa | 71913 |
14 | P. Binh Hưng Hoà B | 71914 |
15 | P. Tân Tạo | 71915 |
16 | BCP. Bình Trị Đông | 71950 |
17 | BCP. Gò Mây | 71951 |
18 | BCP. An Lạc | 71952 |
19 | BCP. Tân Tạo | 71953 |
20 | BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
21 | BCP. Gò Xoài | 71955 |
22 | BC. KHL Bình Tân | 71956 |
23 | BC. Hồ Học Lãm | 71957 |
24 | BC. Tên Lửa | 71958 |
25 | BC. Bốn Xã | 71959 |
26 | BC. Bình Trị Đông | 71960 |
27 | BC. Bình Hưng Hòa | 71961 |
28 | BC. Gò Xoài | 71962 |
29 | BC. Gò Mây | 71963 |
30 | BC. Bà Hom | 71964 |
31 | BC. Tân Kiên | 71965 |
32 | BC. An Lạc | 71966 |
33 | BC. Mũi Tàu | 71967 |
Mã Zip Code Sài Gòn Là Gì? Mã Zip Code Quận Huyện TPHCM
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Thủ Đức
1 | BC. Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 |
2 | Quận ủy | 71301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 |
6 | P. Bình Thọ | 71306 |
7 | P. Linh Chiểu | 71307 |
8 | P. Linh Trung | 71308 |
9 | P. Linh Xuân | 71309 |
10 | P. Linh Tây | 71310 |
11 | P. Tam Phú | 71311 |
12 | P. Tam Bình | 71312 |
13 | P. Bình Chiểu | 71313 |
14 | P. Hiệp Bình Phước | 71314 |
15 | P. Hiệp Bình Chánh | 71315 |
16 | P. Linh Đông | 71316 |
17 | P. Trường Thọ | 71317 |
18 | BCP. Thủ Đức | 71350 |
19 | BCP. Linh Trung | 71351 |
20 | BCP. Bình Chiểu | 71352 |
21 | BCP. Bình Triệu | 71353 |
22 | BCP. TTDVKH Thủ Đức | 71354 |
23 | BC. KHL Thủ Đức | 71355 |
24 | BC. Bình Thọ | 71356 |
25 | BC. Linh Trung | 71357 |
26 | BC. Tam Bình | 71358 |
27 | BC. Bình Chiểu | 71359 |
28 | BC. Bình Triệu | 71360 |
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Bình Chánh – Hóc Môn – Củ Chi – Nhà Bè – Cần Giờ
1. Huyện Bình Chánh
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 |
2 | Huyện ủy | 71801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 |
6 | TT. Tân Túc | 71806 |
7 | X. Tân Quý Tây | 71807 |
8 | X. An Phú Tây | 71808 |
9 | X. Hưng Long | 71809 |
10 | X. Quy Đức | 71810 |
11 | X. Đa Phước | 71811 |
12 | X. Phong phú | 71812 |
13 | X. Bình Hưng | 71813 |
14 | X. Bình Chánh | 71814 |
15 | X. Tân Kiên | 71815 |
16 | X. Tân Nhựt | 71816 |
17 | X. Lê Minh Xuân | 71817 |
18 | X. Bình Lợi | 71818 |
19 | X. Vĩnh Lộc B | 71819 |
20 | X. Phạm Văn Hai | 71820 |
21 | X. Vĩnh Lộc A | 71821 |
22 | BCP. Tân Túc | 71850 |
23 | BCP. Lê Minh Xuân | 71851 |
24 | BCP. Hưng Long | 71852 |
25 | BCP. Vĩnh Lộc | 71853 |
26 | BCP. Tân Túc | 71854 |
27 | BC. Chợ Đệm | 71855 |
28 | BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 |
29 | BC. Quy Đức | 71857 |
30 | BC. Phong phú | 71858 |
31 | BC. Bình Hưng | 71859 |
32 | BC. Chợ Bình Chánh | 71860 |
37 | BC. Láng Le | 71861 |
33 | BC. Lê Minh Xuân | 71862 |
34 | BC. Vĩnh Lộc | 71863 |
35 | BC. Cầu Xáng | 71864 |
36 | BĐVHX Láng Le 1 | 71865 |
- Huyện Hóc Môn
1 | BC. Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 |
2 | Huyện ủy | 71701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 |
6 | TT. Hóc Môn | 71706 |
7 | X. Thới Tam Thôn | 71707 |
8 | X. Đông Thạnh | 71708 |
9 | X. Nhị Bình | 71709 |
10 | X. Tân Hiệp | 71710 |
11 | X. Tân Thới Nhì | 71711 |
12 | X. Xuân Thới Sơn | 71712 |
13 | X. Xuân Thới Thượng | 71713 |
14 | X. Bà Điểm | 71714 |
15 | X. Xuân Thới Đông | 71715 |
16 | X. Trung Chánh | 71716 |
17 | X. Tân Xuân | 71717 |
18 | BCP. Hóc Môn A | 71750 |
19 | BCP. Hóc Môn B | 71751 |
20 | BC. TTDVKH Hóc Môn | 71752 |
21 | BC. KHL Hóc Môn | 71753 |
22 | BC. Đông Thạnh | 71754 |
23 | BC. Nhị Xuân | 71755 |
24 | BC. Bà Điểm | 71756 |
25 | BC. An Sương | 71757 |
26 | BC. Ngã Ba Bầu | 71758 |
27 | BC. Trung Chánh | 71759 |
28 | BC. Tân Thới Nhì | 71760 |
- Huyện Củ Chi
1 | BC. Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 |
2 | Huyện ủy | 71601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 |
6 | TT. Củ Chi | 71606 |
7 | X. Tân An Hội | 71607 |
8 | X. Tân Thông Hội | 71608 |
9 | X. Tân Phú Trung | 71609 |
10 | X. Tân Thạnh Đông | 71610 |
11 | X. Bình Mỹ | 71611 |
12 | X. Hòa Phú | 71612 |
13 | X. Trung An | 71613 |
14 | X. Tân Thạnh Tây | 71614 |
15 | X. Phước Vĩnh An | 71615 |
16 | X. Phú Hòa Đông | 71616 |
17 | X. Phạm Văn Cội | 71617 |
18 | X. Nhuận Đức | 71618 |
19 | X. An Nhơn Tây | 71619 |
20 | X. An Phú | 71620 |
21 | X. Phú Mỹ Hưng | 71621 |
22 | X. Trung Lập Thượng | 71622 |
23 | X. Trung Lập Hạ | 71623 |
24 | X. Phước Thạnh | 71624 |
25 | X. Thái Mỹ | 71625 |
26 | X. Phước Hiệp | 71626 |
27 | BCP. Củ Chi | 71650 |
28 | BCP. TTDVKH Củ Chi | 71651 |
29 | BCP. An Nhơn Tây | 71652 |
30 | BCP. Tân Trung | 71653 |
31 | BCP. Tân Phú Trung | 71654 |
32 | BC. Thị Trấn Củ Chi | 71655 |
33 | BC. Tân Phú Trung | 71656 |
34 | BC. Tân Trung | 71657 |
35 | BC. Phú Hòa Đông | 71658 |
36 | BC. Phạm Văn Cội | 71659 |
37 | BC. An Nhơn Tây | 71660 |
38 | BC. An Phú | 71661 |
39 | BC. Trung Lập | 71662 |
40 | BC. Phước Thạnh | 71663 |
- Huyện Nhà Bè
1 | BC. Trung tâm huyện Nhà Bè | 73200 |
2 | Huyện ủy | 73201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 |
6 | TT. Nhà Bè | 73206 |
7 | X. Phước Kiển | 73207 |
8 | X. Phước Lộc | 73208 |
9 | X. Nhơn Đức | 73209 |
10 | X. Phú Xuân | 73210 |
11 | X. Long Thới | 73211 |
12 | X. Hiệp Phước | 73212 |
13 | BCP. Nhà Be | 73250 |
14 | BC. Phước Kiển | 73251 |
15 | BC. Hiệp Phước | 73253 |
- Huyện Cần Giờ
1 | BC. Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 |
2 | Huyện ủy | 73301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 |
6 | TT. Cần Thạnh | 73306 |
7 | X. Long Hòa | 73307 |
8 | X. Thạnh An | 73308 |
9 | X. Tam Thôn Hiệp | 73309 |
10 | X. Bình Khánh | 73310 |
11 | X. An Thới Đông | 73311 |
12 | X. Ly Nhơn | 73312 |
13 | BCP. Cần Giờ | 73350 |
14 | BCP. Bình Khánh | 73351 |
15 | BC. Cần Thạnh | 73352 |
16 | BC. 30/4 | 73353 |
17 | BC. Bình Khánh | 73354 |
Mã bưu điện thành phố Hồ Chí Minh – Zip/Postal Code
Tổng kết
Ghi đúng mã zip code, chính xác mã zip code thành phố Hồ Chí Minh giúp việc vận chuyển sản phẩm của các shipper trở nên đơn giản, thuận tiện hơn. Tránh xuất hiện các sai sót hàng sai khu vực, làm mất thời gian vận tải, chênh lệch giá cước. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của bangxephang.com !
Nguồn: Tổng hợp
Categories: News
Source: vothisaucamau.edu.vn